82 | FC Tutume | Giải vô địch quốc gia Botswana | 20 | 6 | 14 | 4 | 0 |
81 | FC Tutume | Giải vô địch quốc gia Botswana | 27 | 1 | 3 | 10 | 0 |
80 | FC Tutume | Giải vô địch quốc gia Botswana | 28 | 11 | 16 | 6 | 0 |
79 | FC Tutume | Giải vô địch quốc gia Botswana | 27 | 18 | 14 | 10 | 0 |
78 | FC Tutume | Giải vô địch quốc gia Botswana | 27 | 16 | 19 | 7 | 0 |
77 | FC Tutume | Giải vô địch quốc gia Botswana | 25 | 10 | 13 | 2 | 1 |
76 | FC Tutume | Giải vô địch quốc gia Botswana | 23 | 10 | 13 | 8 | 1 |
75 | FC Tutume | Giải vô địch quốc gia Botswana | 29 | 19 | 16 | 5 | 0 |
74 | FC Tutume | Giải vô địch quốc gia Botswana | 25 | 6 | 12 | 7 | 0 |
73 | FC Tutume | Giải vô địch quốc gia Botswana | 40 | 8 | 5 | 4 | 0 |
72 | Oltchim Râmnicu Vâlcea | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 44 | 7 | 9 | 1 | 0 |
71 | FC Tutume | Giải vô địch quốc gia Botswana | 49 | 9 | 20 | 9 | 0 |
70 | FC Tutume | Giải vô địch quốc gia Botswana | 53 | 11 | 3 | 12 | 0 |
69 | FC Tutume | Giải vô địch quốc gia Botswana | 39 | 1 | 8 | 9 | 0 |
68 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |