80 | South Canterbury | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 21 | 2 | 0 | 0 | 0 |
79 | South Canterbury | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 23 | 0 | 0 | 6 | 0 |
78 | South Canterbury | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | South Canterbury | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | South Canterbury | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | South Canterbury | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | South Canterbury | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 38 | 2 | 0 | 0 | 0 |
73 | South Canterbury | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | South Canterbury | Giải vô địch quốc gia New Zealand [2] | 40 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | South Canterbury | Giải vô địch quốc gia New Zealand | 15 | 0 | 0 | 2 | 1 |
71 | Island Harbour #7 | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Island Harbour #7 | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
69 | Island Harbour #7 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Island Harbour #7 | Giải vô địch quốc gia Anguilla | 19 | 0 | 0 | 1 | 2 |
67 | Island Harbour #7 | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 27 | 0 | 0 | 12 | 0 |
66 | Island Harbour #7 | Giải vô địch quốc gia Anguilla [2] | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |