80 | Davao Griffins | Giải vô địch quốc gia Philippines | 9 | 6 | 10 | 0 | 0 |
79 | Davao Griffins | Giải vô địch quốc gia Philippines | 30 | 32 | 37 | 1 | 0 |
78 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 27 | 5 | 33 | 0 | 0 |
77 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 24 | 12 | 25 | 0 | 0 |
76 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 34 | 6 | 34 | 0 | 0 |
75 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 35 | 14 | 48 | 1 | 0 |
74 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 35 | 17 | 69 | 8 | 0 |
73 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 60 | 3 | 36 | 0 | 0 |
72 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 41 | 17 | 23 | 2 | 0 |
71 | Meraki CF | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 41 | 3 | 33 | 0 | 0 |
70 | FC Tiras | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 29 | 28 | 43 | 0 | 0 |
69 | FC Alexandria #6 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 26 | 41 | 31 | 6 | 0 |
68 | FC Ventspils #22 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 29 | 19 | 7 | 8 | 0 |
67 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | Swindon Town FC | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |