82 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
81 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 36 | 0 | 1 | 1 | 0 |
77 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 0 | 1 | 1 | 0 |
73 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 35 | 0 | 2 | 5 | 0 |
71 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 30 | 0 | 0 | 9 | 0 |
69 | FC Lyon | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | FC Lyon | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Lyon | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
66 | FC Lyon | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Cook | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |