82 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
79 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Valverde FC | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 29 | 0 | 1 | 0 | 0 |
73 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Gnjilane #3 | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 45 | 1 | 0 | 2 | 0 |
70 | FC Narva | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Tighina | Giải vô địch quốc gia Moldova | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
68 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | Laachi | Giải vô địch quốc gia Latvia | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |