80 | Libreville #18 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 31 | 11 | 30 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 6 | 1 |
79 | Libreville #18 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 21 | 12 | 20 | 4 | 0 |
78 | Libreville #18 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 31 | 12 | 27 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 5 | 0 |
77 | Libreville #18 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 31 | 14 | 24 | 8 | 0 |
76 | Libreville #18 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 27 | 6 | 13 | 4 | 1 |
75 | Libreville #18 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 30 | 8 | 12 | 6 | 0 |
74 | Libreville #18 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 33 | 10 | 19 | 2 | 0 |
73 | Libreville #18 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 27 | 7 | 22 | 4 | 0 |
72 | Libreville #18 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 30 | 10 | 14 | 11 | 0 |
71 | Libreville #18 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 20 | 2 | 8 | 7 | 0 |
70 | FC OTB Africans | Giải vô địch quốc gia Congo | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | fc Djibouti City | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 32 | 0 | 1 | 3 | 0 |
68 | fc Djibouti City | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | fc Djibouti City | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | fc Djibouti City | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |