84 | FC Mafeteng #2 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 24 | 12 | 0 | 0 | 0 |
83 | FC Mafeteng #2 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 30 | 31 | 1 | 0 | 0 |
82 | FC Mafeteng #2 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 29 | 41 | 3 | 0 | 0 |
81 | FC Mafeteng #2 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 26 | 30 | 0 | 1 | 0 |
80 | FC Mafeteng #2 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 30 | 36 | 0 | 2 | 0 |
79 | FC Mafeteng #2 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 25 | 40 | 2 | 1 | 0 |
78 | FC Mafeteng #2 | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 29 | 43 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Nopersona | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 33 | 2 | 0 | 0 |
76 | FC Nopersona | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 17 | 21 | 1 | 0 | 0 |
75 | FC Nopersona | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 26 | 1 | 1 | 0 |
74 | FC Nopersona | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 41 | 32 | 3 | 0 | 0 |
73 | FC Nopersona | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 28 | 33 | 3 | 0 | 0 |
72 | FC Nopersona | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 37 | 35 | 2 | 0 | 0 |
71 | FC Nopersona | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Nopersona | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Nopersona | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Nopersona | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Nopersona | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |