84 | FC Tarawa #8 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 37 | 3 | 0 | 0 | 0 |
83 | FC Tarawa #8 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 39 | 1 | 0 | 0 | 0 |
82 | FC Tarawa #8 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 38 | 2 | 0 | 3 | 1 |
81 | FC Tarawa #8 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 37 | 0 | 0 | 4 | 0 |
80 | FC Tarawa #8 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 36 | 2 | 0 | 2 | 0 |
79 | FC Tarawa #8 | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 43 | 1 | 0 | 0 | 0 |
78 | Brunei Youths FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | Brunei Youths FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Brunei Youths FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 25 | 3 | 0 | 1 | 0 |
75 | Brunei Youths FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 34 | 0 | 0 | 7 | 0 |
74 | Brunei Youths FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 20 | 1 | 0 | 2 | 0 |
73 | Brunei Youths FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Brunei Youths FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Brunei Youths FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | Brunei Youths FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | Brunei Youths FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 29 | 0 | 0 | 5 | 1 |
68 | Brunei Youths FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | Brunei Youths FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
66 | Brunei Youths FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |