83 | FC Ploiesti #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | FC Ploiesti #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 29 | 1 | 0 | 2 | 0 |
81 | FC Ploiesti #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Ploiesti #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
79 | FC Ploiesti #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | FC Ploiesti #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Ploiesti #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Ploiesti #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Ploiesti #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Ploiesti #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Ploiesti #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Ploiesti #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
71 | FC Ploiesti #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | FC Ploiesti #2 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Valentain | Giải vô địch quốc gia Montenegro | 15 | 0 | 1 | 1 | 0 |
70 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh | 25 | 0 | 0 | 3 | 0 |
67 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
66 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |