84 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16 | 15 | 17 | 1 | 0 |
83 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31 | 39 | 46 | 3 | 0 |
82 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 66 | 47 | 3 | 0 |
81 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 48 | 61 | 0 | 0 |
80 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 35 | 42 | 6 | 0 |
79 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 33 | 29 | 62 | 5 | 0 |
78 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 27 | 27 | 33 | 10 | 1 |
77 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31 | 18 | 28 | 8 | 1 |
76 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30 | 12 | 23 | 11 | 0 |
75 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 42 | 5 | 25 | 3 | 0 |
74 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 44 | 6 | 28 | 4 | 0 |
73 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 4 | 9 | 0 | 0 |
72 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | 浦和红钻 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | The king of Manichaeism | Giải vô địch quốc gia Peru | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | The king of Manichaeism | Giải vô địch quốc gia Peru | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |