84 | FC Uden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 13 | 6 | 0 | 0 | 0 |
83 | FC Uden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 34 | 21 | 1 | 1 | 0 |
82 | FC Uden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 17 | 3 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Uden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 35 | 11 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC Uden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 30 | 8 | 1 | 2 | 0 |
79 | FC Uden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 36 | 32 | 2 | 2 | 0 |
78 | FC Uden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 22 | 22 | 2 | 0 | 0 |
77 | FC Uden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 33 | 6 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Uden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 31 | 15 | 1 | 1 | 0 |
75 | FC Uden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 34 | 14 | 1 | 0 | 0 |
74 | FC Uden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 30 | 12 | 1 | 0 | 0 |
73 | FC Uden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 26 | 11 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Uden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 34 | 12 | 1 | 0 | 0 |
71 | FC Uden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 38 | 12 | 1 | 1 | 0 |
70 | FC Uden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 60 | 16 | 1 | 2 | 0 |
69 | FC Uden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 50 | 13 | 0 | 1 | 0 |
68 | FC Uden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 31 | 1 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Uden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Uden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |