74 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 25 | 15 | 1 | 0 | 0 |
73 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 35 | 9 | 0 | 0 | 0 |
72 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 27 | 20 | 0 | 0 | 0 |
71 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 32 | 7 | 0 | 0 | 0 |
70 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
69 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
68 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Liverpool Football Club | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |