82 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia | 24 | 42 | 8 | 0 | 0 |
81 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 45 | 5 | 0 | 0 |
80 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia | 32 | 37 | 6 | 0 | 0 |
79 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia | 35 | 36 | 8 | 0 | 0 |
78 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia | 36 | 35 | 1 | 0 | 0 |
77 | Rabbit | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 32 | 85 | 1 | 1 | 0 |
76 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 2 | 4 | 1 | 0 | 0 |
76 | Deportivo Dynamo | Giải vô địch quốc gia Colombia | 33 | 73 | 8 | 0 | 0 |
75 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 33 | 52 | 1 | 0 | 0 |
74 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 42 | 28 | 3 | 1 | 0 |
73 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 45 | 13 | 0 | 0 | 0 |
72 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 41 | 21 | 4 | 1 | 0 |
71 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 41 | 27 | 5 | 0 | 0 |
70 | Rīgas Dinamo | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 32 | 12 | 0 | 0 | 0 |
70 | Crown of Asia | Giải vô địch quốc gia Iran | 3 | 3 | 1 | 0 | 0 |
69 | Crown of Asia | Giải vô địch quốc gia Iran | 33 | 30 | 0 | 0 | 0 |
68 | Crown of Asia | Giải vô địch quốc gia Iran | 31 | 18 | 4 | 0 | 0 |
67 | Crown of Asia | Giải vô địch quốc gia Iran | 25 | 12 | 1 | 0 | 0 |
67 | Peking Roma | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Peking Roma | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 9 | 0 | 1 | 0 | 0 |