80 | Jupkes | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25 | 1 | 0 | 4 | 0 |
79 | Jupkes | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 34 | 2 | 0 | 3 | 0 |
78 | Jupkes | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
77 | Jupkes | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | Jupkes | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
75 | Jupkes | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Bucharest #11 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 3 | 0 | 1 | 0 |
74 | Club Atletic Oradea 1910 | Giải vô địch quốc gia Romania | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Club Atletic Oradea 1910 | Giải vô địch quốc gia Romania | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Club Atletic Oradea 1910 | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Club Atletic Oradea 1910 | Giải vô địch quốc gia Romania | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Club Atletic Oradea 1910 | Giải vô địch quốc gia Romania | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Club Atletic Oradea 1910 | Giải vô địch quốc gia Romania | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Club Atletic Oradea 1910 | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | Club Atletic Oradea 1910 | Giải vô địch quốc gia Romania | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | Club Atletic Oradea 1910 | Giải vô địch quốc gia Romania | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |