80 | ECIU | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | ECIU | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
78 | ECIU | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | ECIU | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24 | 0 | 0 | 7 | 0 |
77 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Tzugulanii FC | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 1 | 1 | 1 | 0 |
74 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 24 | 1 | 0 | 1 | 0 |
72 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 10 | 0 | 1 | 3 | 0 |
70 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 33 | 1 | 1 | 4 | 0 |
69 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |
66 | Rohmata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |