84 | Vágs #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe [2] | 34 | 16 | 4 | 1 | 0 |
83 | Vágs #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 32 | 8 | 1 | 1 | 0 |
82 | Vágs #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 35 | 8 | 0 | 1 | 0 |
81 | Vágs #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 30 | 19 | 1 | 1 | 0 |
80 | Vágs #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 31 | 15 | 0 | 2 | 0 |
79 | Vágs #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 20 | 12 | 0 | 0 | 0 |
78 | Vágs #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 35 | 22 | 1 | 0 | 0 |
77 | Vágs #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 36 | 28 | 1 | 2 | 0 |
76 | Vágs #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 36 | 19 | 2 | 1 | 0 |
75 | Vágs #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 31 | 8 | 0 | 0 | 0 |
74 | Vágs #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 32 | 12 | 1 | 1 | 0 |
73 | Vágs #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 25 | 4 | 0 | 0 | 0 |
72 | Vágs #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 52 | 8 | 0 | 1 | 0 |
71 | Vágs #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 50 | 5 | 0 | 1 | 0 |
70 | Vágs #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 40 | 6 | 0 | 0 | 0 |
69 | Vágs #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Vágs #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Vágs #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Vágs #2 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Faroe | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |