82 | Librazhd-Qendër | Giải vô địch quốc gia Albania | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | Librazhd-Qendër | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 21 | 3 | 0 | 0 | 0 |
80 | Librazhd-Qendër | Giải vô địch quốc gia Albania | 24 | 0 | 0 | 5 | 0 |
79 | Librazhd-Qendër | Giải vô địch quốc gia Albania | 32 | 0 | 0 | 2 | 1 |
78 | Librazhd-Qendër | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | Librazhd-Qendër | Giải vô địch quốc gia Albania | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | Librazhd-Qendër | Giải vô địch quốc gia Albania | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Librazhd-Qendër | Giải vô địch quốc gia Albania | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Librazhd-Qendër | Giải vô địch quốc gia Albania | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | Librazhd-Qendër | Giải vô địch quốc gia Albania | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | Librazhd-Qendër | Giải vô địch quốc gia Albania | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
71 | Lazio SS | Giải vô địch quốc gia Macedonia [2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
70 | Lazio SS | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | Lazio SS | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Lazio SS | Giải vô địch quốc gia Macedonia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | SC Den Haag #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | SC Den Haag #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |