83 | FC globeshotters | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 36 | 26 | 5 | 1 | 0 |
82 | FC globeshotters | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 33 | 24 | 4 | 1 | 0 |
81 | FC globeshotters | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 7 | 2 | 0 | 0 | 0 |
80 | FC globeshotters | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC globeshotters | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC globeshotters | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC globeshotters | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC globeshotters | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC globeshotters | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC globeshotters | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 12 | 0 | 0 | 1 | 1 |
72 | FC globeshotters | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC globeshotters | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC globeshotters | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC globeshotters | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC globeshotters | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC globeshotters | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC globeshotters | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |