83 | xingting | Giải vô địch quốc gia Benin | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
82 | xingting | Giải vô địch quốc gia Benin | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |
81 | xingting | Giải vô địch quốc gia Benin | 28 | 1 | 8 | 5 | 0 |
80 | xingting | Giải vô địch quốc gia Benin | 30 | 0 | 9 | 2 | 0 |
79 | xingting | Giải vô địch quốc gia Benin | 29 | 2 | 15 | 3 | 0 |
78 | xingting | Giải vô địch quốc gia Benin | 31 | 1 | 17 | 11 | 1 |
77 | xingting | Giải vô địch quốc gia Benin | 35 | 2 | 2 | 5 | 0 |
76 | xingting | Giải vô địch quốc gia Benin | 8 | 0 | 1 | 0 | 0 |
75 | CR Vermelho e Preto | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 35 | 2 | 9 | 4 | 0 |
74 | CR Vermelho e Preto | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 33 | 1 | 5 | 4 | 0 |
73 | CR Vermelho e Preto | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.1] | 34 | 4 | 10 | 2 | 0 |
72 | CR Vermelho e Preto | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 36 | 0 | 4 | 3 | 0 |
71 | CR Vermelho e Preto | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 39 | 1 | 3 | 2 | 1 |
70 | CR Vermelho e Preto | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 26 | 0 | 5 | 4 | 0 |
69 | CR Vermelho e Preto | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.1] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | CR Vermelho e Preto | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.1] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | CR Vermelho e Preto | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.1] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | CR Vermelho e Preto | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.1] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |