83 | FC Dombóvár #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 10 | 0 | 2 | 3 | 0 |
82 | FC Dombóvár #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 32 | 1 | 9 | 4 | 0 |
81 | FC Dombóvár #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 28 | 1 | 3 | 6 | 0 |
80 | FC Dombóvár #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 27 | 1 | 5 | 4 | 0 |
79 | FC Dombóvár #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 30 | 0 | 5 | 2 | 0 |
78 | FC Dombóvár #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 31 | 4 | 18 | 6 | 1 |
77 | FC Dombóvár #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 29 | 4 | 13 | 6 | 0 |
76 | FC Dombóvár #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 28 | 2 | 12 | 6 | 0 |
75 | FC Dombóvár #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 29 | 2 | 17 | 5 | 0 |
74 | FC Dombóvár #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 24 | 1 | 14 | 8 | 0 |
73 | FC Dombóvár #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 29 | 2 | 11 | 6 | 0 |
72 | FC Dombóvár #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 29 | 2 | 10 | 6 | 0 |
71 | FC Dombóvár #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 54 | 1 | 12 | 7 | 0 |
70 | FC Dombóvár #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 47 | 4 | 14 | 6 | 0 |
69 | FC Dombóvár #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 32 | 0 | 10 | 8 | 0 |
68 | FC Dombóvár #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | FC Dombóvár #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Dombóvár #3 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |