82 | FC Phuntsholing #12 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 17 | 9 | 1 | 0 |
81 | FC Phuntsholing #12 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 35 | 9 | 1 | 0 |
80 | FC Phuntsholing #12 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 36 | 2 | 0 | 0 |
79 | FC Phuntsholing #12 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 36 | 7 | 0 | 0 |
78 | FC Phuntsholing #12 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 22 | 3 | 0 | 0 |
77 | FC Phuntsholing #12 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 14 | 2 | 0 | 0 |
76 | FC Phuntsholing #12 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 15 | 3 | 0 | 0 |
75 | FC Phuntsholing #12 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 4 | 1 | 0 | 0 |
74 | FC Phuntsholing #12 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 5 | 2 | 0 | 0 |
73 | FC Phuntsholing #12 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 7 | 2 | 0 | 0 |
72 | FC Phuntsholing #12 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 35 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Phuntsholing #12 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 30 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Phuntsholing #12 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 32 | 2 | 0 | 0 |
69 | FC Phuntsholing #12 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 32 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Phuntsholing #12 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 32 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Phuntsholing #12 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 32 | 0 | 0 | 0 |
66 | FC Phuntsholing #12 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 2 | 0 | 0 | 0 |