83 | Jozemi CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 38 | 0 | 0 | 5 | 1 |
82 | Jozemi CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 35 | 2 | 1 | 6 | 1 |
81 | Jozemi CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
80 | Jozemi CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | Jozemi CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | Jozemi CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 40 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | Jozemi CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Jozemi CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | Jozemi CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 42 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Jozemi CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | Jozemi CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 37 | 2 | 0 | 1 | 0 |
72 | Jozemi CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 36 | 0 | 0 | 3 | 1 |
71 | Jozemi CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 41 | 2 | 0 | 0 | 0 |
70 | Jozemi CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 68 | 0 | 0 | 5 | 0 |
69 | Jozemi CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 48 | 0 | 0 | 10 | 0 |
68 | Jozemi CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
67 | Jozemi CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
66 | Jozemi CF | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |