80 | FC Saint Croix #3 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 35 | 18 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Saint Croix #3 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 38 | 29 | 3 | 1 | 0 |
78 | FC Saint Croix #3 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 34 | 16 | 3 | 1 | 0 |
77 | FC Saint Croix #3 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 39 | 12 | 3 | 2 | 0 |
76 | FC Saint Croix #3 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 39 | 17 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Saint Croix #3 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 37 | 20 | 1 | 2 | 1 |
74 | FC Saint Croix #3 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 39 | 19 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Saint Croix #3 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 39 | 13 | 2 | 0 | 0 |
72 | FC Saint Croix #3 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 23 | 18 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Saint Croix #3 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 36 | 21 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Saint Croix #3 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Virgin thuộc Mỹ | 19 | 10 | 0 | 0 | 0 |
69 | Huracán Las Heras | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.2] | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
68 | Huracán Las Heras | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Annan Athletic | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |