83 | Chiba #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 27 | 21 | 1 | 0 | 0 |
82 | Chiba #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 32 | 43 | 1 | 3 | 0 |
81 | Chiba #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 38 | 55 | 3 | 2 | 0 |
80 | Chiba #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 34 | 33 | 1 | 2 | 0 |
79 | Chiba #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 30 | 46 | 3 | 0 | 0 |
78 | Chiba #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 32 | 60 | 1 | 1 | 0 |
77 | Chiba #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [2] | 31 | 44 | 2 | 2 | 0 |
76 | FC T'aichung | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC T'aichung | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC T'aichung | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC T'aichung | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC T'aichung | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Ruch Dudelange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Ruch Dudelange | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Callongiens | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |