84 | Hiro88 FC | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 11 | 0 | 6 | 3 | 1 |
83 | Hiro88 FC | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 32 | 4 | 23 | 8 | 0 |
82 | Hiro88 FC | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 35 | 11 | 28 | 4 | 0 |
81 | Hiro88 FC | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 30 | 4 | 26 | 5 | 1 |
80 | Hiro88 FC | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 36 | 5 | 22 | 8 | 0 |
79 | Hiro88 FC | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 33 | 8 | 26 | 6 | 1 |
78 | Hiro88 FC | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 36 | 5 | 17 | 8 | 0 |
77 | Hiro88 FC | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 33 | 3 | 13 | 10 | 0 |
76 | Hiro88 FC | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 36 | 5 | 13 | 7 | 0 |
75 | Hiro88 FC | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 34 | 0 | 19 | 4 | 0 |
74 | Hiro88 FC | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 26 | 0 | 3 | 7 | 0 |
73 | Hiro88 FC | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | Hiro88 FC | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 18 | 0 | 1 | 1 | 0 |
71 | Hiro88 FC | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 26 | 0 | 0 | 5 | 0 |
70 | Hiro88 FC | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | Hiro88 FC | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | Hiro88 FC | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | Hiro88 FC | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
66 | Hiro88 FC | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |