83 | FC Wichita | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 15 | 0 | 1 | 0 | 0 |
82 | FC Wichita | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 20 | 0 | 5 | 3 | 0 |
81 | FC Wichita | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 26 | 1 | 9 | 4 | 0 |
80 | FC Wichita | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 33 | 0 | 11 | 10 | 1 |
79 | FC Wichita | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 37 | 1 | 9 | 4 | 0 |
78 | FC Wichita | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 29 | 0 | 5 | 7 | 0 |
77 | FC Wichita | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 35 | 1 | 8 | 11 | 0 |
76 | FC Wichita | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 33 | 0 | 6 | 7 | 0 |
75 | FC Wichita | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 14 | 0 | 0 | 4 | 0 |
74 | FC Wichita | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Caracas 2004 FC | Giải vô địch quốc gia Venezuela [2] | 59 | 6 | 19 | 9 | 1 |
72 | FC Wichita | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
71 | Iztapalapa #2 | Giải vô địch quốc gia Mexico [2] | 29 | 1 | 9 | 12 | 0 |
71 | FC Wichita | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Wichita | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | FC Wichita | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Wichita | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Wichita | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |