83 | FC Groningen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 27 | 1 | 18 | 2 | 0 |
82 | FC Groningen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 1 | 25 | 2 | 0 |
81 | FC WTF | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 25 | 12 | 24 | 6 | 0 |
80 | FC WTF | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 18 | 12 | 20 | 7 | 2 |
79 | FC WTF | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 21 | 9 | 29 | 5 | 0 |
78 | FC WTF | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 21 | 8 | 29 | 5 | 0 |
77 | Oranges | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 30 | 3 | 45 | 6 | 0 |
76 | Oranges | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 23 | 0 | 15 | 6 | 0 |
75 | Oranges | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 26 | 1 | 14 | 3 | 0 |
74 | Oranges | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 25 | 1 | 9 | 4 | 0 |
73 | Oranges | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 25 | 0 | 7 | 4 | 0 |
72 | Oranges | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 24 | 0 | 4 | 3 | 0 |
71 | Oranges | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 22 | 0 | 3 | 5 | 0 |
70 | Oranges | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | Oranges | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 20 | 0 | 2 | 4 | 0 |
68 | Oranges | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 20 | 0 | 1 | 1 | 1 |
67 | Oranges | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
66 | Oranges | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |