80 | Skytturnar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 28 | 3 | 1 | 0 | 0 |
79 | Skytturnar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 29 | 5 | 0 | 1 | 0 |
78 | Skytturnar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Skytturnar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 31 | 4 | 1 | 0 | 0 |
76 | Skytturnar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 31 | 4 | 1 | 1 | 0 |
75 | Skytturnar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
74 | Skytturnar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Jeka | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | MPL Nottingham Forest | Giải vô địch quốc gia Morocco | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
68 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | 江米联队 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |