84 | FC Port Antonio | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 12 | 1 | 0 | 0 |
83 | FC Port Antonio | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 28 | 3 | 0 | 0 |
82 | FC Port Antonio | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 33 | 6 | 0 | 0 |
81 | FC Port Antonio | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 32 | 5 | 0 | 0 |
80 | FC Port Antonio | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 33 | 4 | 0 | 0 |
79 | FC Port Antonio | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 33 | 6 | 0 | 0 |
78 | FC Port Antonio | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 31 | 7 | 0 | 0 |
77 | FC Port Antonio | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 33 | 8 | 0 | 0 |
76 | FC Port Antonio | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 33 | 6 | 0 | 0 |
75 | FC Port Antonio | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 33 | 5 | 0 | 0 |
74 | FC Port Antonio | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 33 | 4 | 0 | 0 |
73 | FC Port Antonio | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 33 | 3 | 0 | 0 |
72 | FC Port Antonio | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 33 | 1 | 0 | 0 |
71 | FC Port Antonio | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 33 | 3 | 0 | 0 |
70 | FC Port Antonio | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 20 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Port Antonio | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 31 | 1 | 2 | 0 |
68 | FC Port Antonio | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 29 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Port Antonio | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 37 | 0 | 1 | 0 |