83 | Andorra | Giải vô địch quốc gia Andorra | 11 | 0 | 7 | 4 | 0 |
82 | Andorra | Giải vô địch quốc gia Andorra | 33 | 5 | 29 | 11 | 0 |
81 | Andorra | Giải vô địch quốc gia Andorra | 30 | 7 | 19 | 13 | 0 |
80 | Andorra | Giải vô địch quốc gia Andorra | 30 | 8 | 23 | 10 | 1 |
79 | Andorra | Giải vô địch quốc gia Andorra | 30 | 5 | 13 | 18 | 0 |
78 | Andorra | Giải vô địch quốc gia Andorra | 21 | 2 | 9 | 10 | 0 |
77 | Andorra | Giải vô địch quốc gia Andorra | 31 | 1 | 11 | 18 | 0 |
76 | Andorra | Giải vô địch quốc gia Andorra | 32 | 5 | 13 | 10 | 0 |
75 | Andorra | Giải vô địch quốc gia Andorra | 27 | 1 | 9 | 6 | 0 |
74 | Andorra | Giải vô địch quốc gia Andorra | 23 | 1 | 9 | 11 | 0 |
73 | Andorra | Giải vô địch quốc gia Andorra | 46 | 1 | 2 | 8 | 0 |
72 | Andorra | Giải vô địch quốc gia Andorra | 28 | 0 | 1 | 1 | 0 |
71 | Andorra | Giải vô địch quốc gia Andorra | 23 | 0 | 0 | 6 | 0 |
70 | Andorra | Giải vô địch quốc gia Andorra | 24 | 0 | 0 | 6 | 0 |
69 | Andorra | Giải vô địch quốc gia Andorra | 10 | 0 | 0 | 5 | 0 |
68 | Andorra | Giải vô địch quốc gia Andorra | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
67 | Andorra | Giải vô địch quốc gia Andorra | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |