82 | FC Hamilton #6 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Hamilton #6 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 34 | 5 | 0 | 1 | 0 |
80 | FC Hamilton #6 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 36 | 4 | 3 | 1 | 0 |
79 | FC Hamilton #6 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Hamilton #6 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 35 | 11 | 3 | 2 | 0 |
77 | FC Hamilton #6 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 36 | 14 | 7 | 2 | 0 |
76 | FC Hamilton #6 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 37 | 18 | 2 | 5 | 0 |
75 | FC Hamilton #6 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 38 | 9 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Hamilton #6 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 36 | 11 | 3 | 0 | 0 |
73 | FC Hamilton #6 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Hamilton #6 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 35 | 4 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Hamilton #6 | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Hamilton #6 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
69 | FC Hamilton #6 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 35 | 2 | 0 | 2 | 0 |
68 | FC Hamilton #6 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 48 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | FC Hamilton #6 | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 41 | 0 | 0 | 2 | 2 |