82 | FC Asmara #10 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 32 | 36 | 4 | 1 | 0 |
81 | FC Asmara #10 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 39 | 44 | 14 | 1 | 0 |
80 | FC Asmara #10 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 35 | 38 | 6 | 1 | 0 |
79 | FC Asmara #10 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 37 | 42 | 10 | 0 | 0 |
78 | FC Asmara #10 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 35 | 35 | 8 | 4 | 0 |
77 | FC Asmara #10 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 39 | 42 | 7 | 2 | 0 |
76 | FC Asmara #10 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 36 | 43 | 2 | 2 | 0 |
75 | FC Asmara #10 | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 39 | 35 | 2 | 0 | 0 |
74 | FC Asmara #10 | Giải vô địch quốc gia Angola | 41 | 22 | 3 | 2 | 0 |
73 | FC Asmara #10 | Giải vô địch quốc gia Angola | 39 | 25 | 1 | 0 | 0 |
72 | FC Asmara #10 | Giải vô địch quốc gia Angola | 39 | 29 | 4 | 2 | 0 |
71 | FC Asmara #10 | Giải vô địch quốc gia Angola | 29 | 16 | 1 | 0 | 0 |
70 | FC Asmara #10 | Giải vô địch quốc gia Angola | 35 | 8 | 2 | 2 | 0 |
69 | FC Asmara #10 | Giải vô địch quốc gia Angola | 39 | 10 | 4 | 2 | 0 |
68 | FC Asmara #10 | Giải vô địch quốc gia Angola | 35 | 12 | 2 | 0 | 1 |
68 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Porto | Giải vô địch quốc gia Botswana | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |