83 | Sainyabuli FC | Giải vô địch quốc gia Lào | 27 | 22 | 0 | 1 | 0 |
82 | Sainyabuli FC | Giải vô địch quốc gia Lào | 35 | 32 | 1 | 0 | 0 |
81 | Sainyabuli FC | Giải vô địch quốc gia Lào | 34 | 38 | 1 | 0 | 0 |
80 | Sainyabuli FC | Giải vô địch quốc gia Lào | 35 | 29 | 1 | 0 | 0 |
79 | Sainyabuli FC | Giải vô địch quốc gia Lào | 36 | 38 | 2 | 2 | 0 |
78 | Sainyabuli FC | Giải vô địch quốc gia Lào | 35 | 49 | 3 | 0 | 0 |
77 | Sainyabuli FC | Giải vô địch quốc gia Lào | 34 | 41 | 2 | 0 | 0 |
76 | River Plate Mex | Giải vô địch quốc gia Mexico | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
75 | River Plate Mex | Giải vô địch quốc gia Mexico | 20 | 3 | 0 | 0 | 0 |
74 | River Plate Mex | Giải vô địch quốc gia Mexico | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | River Plate Mex | Giải vô địch quốc gia Mexico | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
72 | River Plate Mex | Giải vô địch quốc gia Mexico | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | River Plate Mex | Giải vô địch quốc gia Mexico | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
70 | River Plate Mex | Giải vô địch quốc gia Mexico | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | River Plate Mex | Giải vô địch quốc gia Mexico | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | River Plate Mex | Giải vô địch quốc gia Mexico | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | River Plate Mex | Giải vô địch quốc gia Mexico | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |