80 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 29 | 1 | 10 | 0 | 0 |
79 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 28 | 2 | 5 | 1 | 0 |
78 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 23 | 1 | 9 | 0 | 0 |
77 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 23 | 0 | 10 | 0 | 0 |
76 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 38 | 3 | 9 | 2 | 0 |
75 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 2 | 6 | 0 | 0 |
74 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 20 | 0 | 3 | 0 | 0 |
73 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 24 | 0 | 3 | 0 | 0 |
72 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 21 | 0 | 1 | 1 | 0 |
71 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 27 | 0 | 1 | 1 | 0 |
70 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 25 | 0 | 2 | 0 | 0 |
69 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 22 | 0 | 0 | 2 | 2 |
68 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 31 | 0 | 0 | 9 | 0 |
67 | Rayo Manzanares | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | VV Mytilus | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |