82 | Hvidovre IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 4 | 1 | 0 | 1 | 0 |
81 | Hvidovre IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | Hvidovre IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 5 | 2 | 0 | 0 | 0 |
79 | Hvidovre IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | Hvidovre IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Hvidovre IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 4 | 0 | 0 | 2 | 1 |
73 | Hvidovre IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Hvidovre IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.2] | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 |
71 | Hvidovre IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 9 | 2 | 0 | 0 | 0 |
70 | Hvidovre IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Hvidovre IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 1 |
68 | Hvidovre IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Hvidovre IF | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |