82 | TUV-Upstairs | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | TUV-Upstairs | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 33 | 0 | 1 | 0 | 0 |
80 | TUV-Upstairs | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 34 | 1 | 1 | 0 | 0 |
79 | TUV-Upstairs | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 35 | 1 | 3 | 0 | 0 |
78 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
74 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 21 | 0 | 0 | 0 | 1 |
71 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 28 | 0 | 0 | 1 | 1 |
67 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |