80 | FC Uliastay #2 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 33 | 1 | 0 | 0 | 1 |
79 | FC Uliastay #2 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 34 | 0 | 0 | 3 | 1 |
78 | FC Uliastay #2 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 34 | 1 | 0 | 7 | 0 |
77 | FC Uliastay #2 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 34 | 1 | 0 | 3 | 0 |
76 | FC Uliastay #2 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 31 | 0 | 0 | 7 | 1 |
75 | FC Uliastay #2 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 28 | 0 | 0 | 9 | 0 |
74 | FC Uliastay #2 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
73 | maccabi kefar tavor | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 |
72 | maccabi kefar tavor | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 26 | 2 | 0 | 1 | 0 |
71 | maccabi kefar tavor | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | maccabi kefar tavor | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 23 | 2 | 0 | 1 | 0 |
69 | maccabi kefar tavor | Giải vô địch quốc gia Israel [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Kispest FC | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Kispest FC | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | KV Lier #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |