82 | SV Binche #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 24 | 0 | 2 | 6 | 1 |
81 | SV Binche #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 33 | 0 | 3 | 5 | 0 |
80 | SV Binche #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 30 | 0 | 3 | 12 | 0 |
79 | SV Binche #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 29 | 0 | 2 | 9 | 0 |
78 | SV Binche #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 30 | 0 | 2 | 5 | 0 |
77 | SV Binche #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 33 | 0 | 2 | 5 | 0 |
76 | SV Binche #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 33 | 0 | 3 | 5 | 0 |
75 | SV Binche #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 30 | 0 | 3 | 7 | 0 |
74 | SV Binche #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 21 | 0 | 2 | 2 | 0 |
73 | SV Binche #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 31 | 0 | 6 | 7 | 0 |
72 | SV Binche #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 30 | 0 | 1 | 6 | 0 |
71 | SV Binche #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 26 | 0 | 1 | 2 | 0 |
70 | SV Binche #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 52 | 0 | 2 | 8 | 0 |
69 | SV Binche #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 50 | 0 | 3 | 3 | 0 |
68 | SV Binche #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 37 | 0 | 4 | 9 | 0 |
67 | SV Binche #2 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |