82 | Coronel | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
81 | Coronel | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
80 | Coronel | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
79 | Coronel | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |
78 | Coronel | Giải vô địch quốc gia Chile | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
77 | Coronel | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | Coronel | Giải vô địch quốc gia Chile | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |
75 | Coronel | Giải vô địch quốc gia Chile | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
74 | Coronel | Giải vô địch quốc gia Chile | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
73 | Coronel | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 38 | 2 | 0 | 1 | 0 |
72 | Coronel | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 33 | 2 | 0 | 1 | 0 |
71 | Coronel | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 35 | 1 | 0 | 2 | 0 |
70 | Coronel | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | Coronel | Giải vô địch quốc gia Chile [2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |