80 | Singapore FC #55 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 22 | 4 | 0 | 0 |
79 | Singapore FC #55 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 33 | 7 | 0 | 0 |
78 | Singapore FC #55 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 33 | 7 | 0 | 0 |
77 | Singapore FC #55 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 24 | 9 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
76 | Singapore FC #55 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 31 | 11 | 0 | 0 |
75 | Singapore FC #55 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 26 | 4 | 0 | 0 |
74 | Singapore FC #55 | Giải vô địch quốc gia Singapore | 26 | 8 | 0 | 0 |
73 | Singapore FC #55 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 29 | 13 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
72 | Singapore FC #55 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 27 | 7 | 0 | 0 |
71 | Singapore FC #55 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 2 | 1 | 0 | 0 |
70 | Singapore FC #55 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 19 | 7 | 0 | 0 |
69 | Singapore FC #55 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 23 | 3 | 0 | 0 |
68 | Singapore FC #55 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 10 | 1 | 0 | 0 |
67 | Singapore FC #55 | Giải vô địch quốc gia Singapore [2] | 20 | 7 | 0 | 0 |