82 | Hércules de Alicante CF | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 18 | 1 | 7 | 6 | 0 |
81 | Hércules de Alicante CF | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 0 | 3 | 9 | 0 |
80 | Hércules de Alicante CF | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 26 | 5 | 9 | 13 | 0 |
79 | Hércules de Alicante CF | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 0 | 11 | 5 | 0 |
78 | Hércules de Alicante CF | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 22 | 2 | 4 | 3 | 0 |
77 | FC Touliu #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 35 | 18 | 29 | 4 | 0 |
76 | FC Touliu #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 35 | 5 | 10 | 3 | 1 |
75 | FC Touliu #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 36 | 21 | 30 | 0 | 0 |
74 | FC Touliu #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [2] | 36 | 0 | 4 | 5 | 0 |
73 | FC Touliu #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 35 | 11 | 21 | 0 | 0 |
72 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 25 | 0 | 5 | 0 | 0 |
71 | Ønslev FC | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 1 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC AC Milan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC AC Milan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 40 | 0 | 2 | 5 | 1 |
69 | FC AC Milan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 34 | 0 | 1 | 1 | 0 |
68 | FC AC Milan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 38 | 0 | 0 | 9 | 0 |
67 | FC AC Milan | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 38 | 0 | 0 | 8 | 1 |