80 | FC Quảng Ngãi Utd | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 39 | 3 | 16 | 0 | 0 |
79 | FC Quảng Ngãi Utd | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 39 | 1 | 16 | 0 | 0 |
78 | FC Quảng Ngãi Utd | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 37 | 2 | 10 | 2 | 0 |
77 | FC Quảng Ngãi Utd | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 37 | 0 | 4 | 1 | 0 |
76 | FC Quảng Ngãi Utd | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 37 | 0 | 4 | 3 | 0 |
75 | FC Quảng Ngãi Utd | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 39 | 0 | 6 | 0 | 0 |
74 | FC Quảng Ngãi Utd | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 50 | 0 | 6 | 4 | 0 |
73 | FC Quảng Ngãi Utd | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Quảng Ngãi Utd | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 51 | 0 | 3 | 1 | 0 |
71 | FC Quảng Ngãi Utd | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Quảng Ngãi Utd | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Quảng Ngãi Utd | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Hạ Hòa #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.4] | 34 | 20 | 33 | 3 | 0 |
67 | FC Quảng Ngãi Utd | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |