80 | FC Bacau | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 9 | 3 | 0 | 0 |
79 | FC Bacau | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 7 | 0 | 0 |
78 | FC Bacau | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 15 | 0 | 0 |
73 | FC Radecki | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 29 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Radecki | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 28 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Radecki | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 26 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Radecki | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 23 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Radecki | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 29 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Radecki | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
67 | FC Radecki | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 7 | 0 | 0 | 0 |