81 | Future Love | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
80 | Future Love | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 9 | 0 | 0 | 3 | 1 |
79 | Future Love | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 26 | 1 | 2 | 8 | 0 |
78 | Future Love | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 21 | 0 | 0 | 5 | 0 |
77 | Future Love | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 21 | 0 | 1 | 6 | 0 |
76 | Future Love | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |
75 | Future Love | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 11 | 0 | 2 | 1 | 0 |
74 | Future Love | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Future Love | Giải vô địch quốc gia Djibouti | 16 | 0 | 0 | 6 | 0 |
73 | The end of the world | Giải vô địch quốc gia Yemen | 18 | 2 | 8 | 3 | 0 |
72 | The end of the world | Giải vô địch quốc gia Yemen | 31 | 7 | 16 | 8 | 0 |
71 | The end of the world | Giải vô địch quốc gia Yemen [2] | 38 | 8 | 23 | 7 | 0 |
70 | Umraniyespor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.1] | 44 | 0 | 12 | 3 | 0 |
69 | Umraniyespor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 58 | 0 | 6 | 0 | 0 |
68 | Umraniyespor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 1 |
67 | Umraniyespor #3 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [3.2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |