80 | FC Ruggell | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 31 | 12 | 7 | 12 | 1 |
79 | FC Ruggell | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 32 | 9 | 12 | 10 | 0 |
78 | FC Ruggell | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 33 | 13 | 18 | 9 | 0 |
77 | FC Ruggell | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 30 | 5 | 9 | 10 | 1 |
76 | FC Ruggell | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 37 | 9 | 18 | 10 | 0 |
75 | FC Ruggell | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 34 | 3 | 8 | 7 | 0 |
74 | FC Ruggell | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 33 | 13 | 28 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 10 | 0 |
73 | FC Ruggell | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 33 | 3 | 7 | 7 | 0 |
72 | FC Ruggell | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 46 | 14 | 30 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 12 | 0 |
71 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Electric Eels B==D | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |