80 | FC Beijing #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Beijing #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 30 | 1 | 0 | 4 | 0 |
78 | FC Beijing #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Beijing #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Beijing #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 30 | 1 | 1 | 1 | 0 |
75 | FC Beijing #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Beijing #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 30 | 0 | 2 | 0 | 0 |
73 | FC Beijing #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | FC Beijing #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Guajos Shanghai | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.5] | 29 | 0 | 1 | 2 | 0 |
70 | Guajos Shanghai | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
69 | Guajos Shanghai | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Guajos Shanghai | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
67 | Guajos Shanghai | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |