80 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 2 | 0 | 1 | 0 |
79 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 2 | 1 | 1 | 0 |
78 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 0 | 2 | 0 | 0 |
77 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 1 | 1 | 0 | 0 |
76 | Almirante Brown #6 | Giải vô địch quốc gia Argentina | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Gnjilane #3 | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 32 | 0 | 1 | 0 | 0 |
74 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Edmonton Cyclones | Giải vô địch quốc gia Canada | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Jerusalem | Giải vô địch quốc gia Israel | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | FC Jerusalem | Giải vô địch quốc gia Israel | 26 | 0 | 0 | 6 | 0 |
67 | Earthmountain | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |