84 | FC Chorog #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 11 | 0 | 0 | 1 | 1 |
83 | FC Chorog #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
82 | FC Chorog #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
81 | FC Chorog #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 32 | 1 | 0 | 3 | 0 |
80 | FC Chorog #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Chorog #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | FC Chorog #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 29 | 1 | 0 | 3 | 1 |
77 | FC Chorog #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 32 | 1 | 0 | 5 | 0 |
76 | FC Chorog #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
75 | FC Chorog #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 31 | 2 | 0 | 4 | 0 |
74 | FC Chorog #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 31 | 1 | 0 | 2 | 0 |
73 | FC Chorog #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 56 | 3 | 0 | 3 | 0 |
72 | FC Chorog #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 48 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | FC Chorog #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 44 | 0 | 0 | 5 | 0 |
70 | FC Chorog #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 36 | 1 | 0 | 4 | 0 |
69 | FC Chorog #2 | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 16 | 1 | 0 | 0 | 0 |
69 | Real Thai | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Real Thai | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
67 | Real Thai | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |