83 | Prakhon Chai | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
82 | Prakhon Chai | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
81 | Prakhon Chai | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 29 | 2 | 0 | 0 | 0 |
80 | Prakhon Chai | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 30 | 4 | 0 | 0 | 0 |
79 | Prakhon Chai | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
78 | Prakhon Chai | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 29 | 6 | 0 | 0 | 0 |
77 | Prakhon Chai | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Prakhon Chai | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 |
75 | Prakhon Chai | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 30 | 5 | 0 | 0 | 0 |
74 | Prakhon Chai | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Prakhon Chai | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
72 | Prakhon Chai | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
71 | Prakhon Chai | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 18 | 1 | 0 | 1 | 0 |
70 | Cao Lãnh #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Cao Lãnh #2 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |