83 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 29 | 8 | 10 | 8 | 1 |
82 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 33 | 5 | 14 | 7 | 1 |
81 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 25 | 0 | 3 | 7 | 0 |
80 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 31 | 4 | 5 | 18 | 0 |
79 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 31 | 0 | 2 | 16 | 0 |
78 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 31 | 1 | 4 | 6 | 0 |
77 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 35 | 2 | 12 | 10 | 0 |
76 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
75 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Daugavpils #2 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 50 | 1 | 2 | 12 | 0 |
67 | FK ilute #2 | Giải vô địch quốc gia Litva | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |